THÔNG TIN CHUNG
- Tên trường: MDIS – Management Development Institute of Singapore
- Website: https://www.mdis.edu.sg/
- Địa chỉ: 501 Stirling Rd, Singapore 14895
- Bậc học: Đào tạo chứng chỉ, Cao đẳng (Diploma), Cao đẳng nâng cao (Higher Diploma), Đại học (Bachelor), Sau Đại học (Graduate Diploma), Thạc sĩ (Master)
Mô tả
1. Tổng quan về học viện MDIS
Được thành lập vào năm 1956, Học viện Quản lý và Phát triển Singapore (MDIS) là học viện phi lợi nhuận lâu đời và uy tín nhất Singapore. MDIS có hai cơ quan chính: Học viện quản lý và phát triển Singapore giám sát các hoạt động học thuật tại Singapore và MDIS International Pte Ltd tập trung vào chiến lược toàn cầu hóa của học viện.
Địa chỉ: 501 Stirling Road, Singapore 148951
Điện thoại: (65) 6796 7660
Fax: (65) 6796 7778
Email: ib@mdis.edu.sg
Website: www.mdis.edu.sg
Thành tích của trường
– MDIS được chứng nhận bởi EduTrust, chứng thực các tiêu chuẩn xuất sắc về giáo dục và kinh doanh. Học viện lần đầu tiên được trao chứng nhận vào năm 2010 – sau đó được gia hạn bốn năm vào năm 2014 và 2018.
– MDIS cũng là một trong những Tổ chức Giáo dục Tư nhân (PEI) đầu tiên được đăng ký theo Khung Đăng ký Nâng cao.
– Học viện đã giành được một chiến thắng kép tại Giải thưởng Thương hiệu Uy tín Singapore (SPBA); là một trong bốn người chiến thắng cũng như là người chiến thắng chung cuộc của SPBA – Di sản thương hiệu 2018.
– Năm 2017, MDIS đã được xếp hạng 4 cho Giải thưởng Doanh nghiệp 50 vì những đóng góp của học viện trong việc thúc đẩy nền kinh tế Singapore.
2. Các chuyên ngành và chương trình học
MDIS cung cấp các khóa học được công nhận quốc tế về Kinh doanh và Quản lý, Kỹ thuật, Thời trang và Thiết kế, Sức khỏe và Điều dưỡng, Công nghệ thông tin, Khoa học đời sống, Truyền thông đại chúng, Tâm lý học, Du lịch, Quản lý Du lịch và Khách sạn, và Quản lý An toàn và Môi trường. Các chương trình này được đào tạo với sự hợp tác với các trường đại học nổi tiếng ở Vương quốc Anh và Hoa Kỳ.
2.1. Chuyên ngành kinh tế
Chương trình học | Cấp bằng bởi | Thời gian (tháng) | Học phí đã bao gồm thuế (SGD) | Tuổi tối thiểu |
Cao đẳng cơ bản Quản trị kinh doanh | MDIS | 6 | 4,494 | 15-16 |
Cao đẳng Quản trị kinh doanh | MDIS | 7 | 8,025 | 16 |
Cao đẳng nâng cao Quản trị kinh doanh | MDIS | 7 | 9,630 | 16 |
Cao đẳng nâng cao Kế toán tài chính | ||||
Cử nhân Tài chính kế toán | Đại học Sunderland, Anh Quốc | 9 | 16,050 | 18 |
Cử nhân Kinh tế Marketing | ||||
Cử nhân Quản trị kinh doanh | ||||
Cử nhân Quản trị kinh doanh | Đại học Sunderland, Anh Quốc | 18 | 21,400 | 17 |
Cử nhân Kinh tế Tài chính | Đại học Bangor, Anh Quốc | 24 | 35,310 | 17 |
Cử nhân Tài chính kế toán | ||||
Cử nhân Tài chính ngân hàng | ||||
Cử nhân Quản lý nhân sự | Đại học Portsmouth, Anh Quốc | 16 | 23,005 | 17 |
Thạc sĩ Quản trị kinh doanh | Đại học Sunderland, Anh Quốc | 12 | 26,215 | 19 |
Thạc sĩ Quản lý nhân sự | ||||
Thạc sĩ Quản lý chuỗi cung ứng | ||||
Thạc sĩ Marketing quốc tế | Đại học Bangor, Anh Quốc | 12 | 23,540 | 21 |
Thạc sĩ Tài chính ngân hàng | ||||
Tiến sĩ Quản trị kinh doanh | Đại học Sunderland, Anh Quốc | 27 | 44,940 | 25 |
Tìm hiểu kỹ hơn về chương trình thạc sĩ 1 năm với bài viết: Du học thạc sĩ Singapore 1 năm, nhận bằng của đại học Anh Quốc
2.2. Chuyên ngành kỹ thuật
Chương trình học | Cấp bằng bởi | Thời gian (tháng) | Học phí đã bao gồm thuế (SGD) | Tuổi tối thiểu |
Cao đẳng cơ bản Kỹ thuật | MDIS | 7 | 9,630 | 15-16 |
Cử nhân Kỹ thuật Điện máy | Đại học Teesside, Anh Quốc | 24-36 | 39,590 (36 t) | 17 |
Cử nhân Kỹ thuật Cơ khí | 26,215 (24 t) |
Phòng nghiên cứu ngành kỹ thuật học viện MDIS
2.3. Chuyên ngành thời trang
Chương trình học | Cấp bằng bởi | Thời gian (tháng) | Học phí đã bao gồm thuế (SGD) | Tuổi tối thiểu |
Cao đẳng cơ bản Thiết kế thời trang và marketing | MDIS | 7 | 10,486 | 15-16 |
Cử nhân Thiết kế thời trang và Dệt may | Đại học Portsmouth, Anh Quốc | 24-36 | 39,590 (36 t)
26,215 (24 t) |
17 |
Cao đẳng nâng cao Quản trị kinh doanh | Đại học Sunderland, Anh Quốc | 9-18 | 24,610 (18 t)
17,655 (9 t) |
17 |
Phòng thực hành ngành thời trang học viện MDIS
2.4. Chuyên ngành sức khỏe và khoa học đời sống
Chương trình học | Cấp bằng bởi | Thời gian (tháng) | Học phí đã bao gồm thuế (SGD) | Tuổi tối thiểu |
Cao đẳng cơ bản Khoa học Y sinh | MDIS | 7 | 8,774 | 15-16 |
Cử nhân Công nghệ Y sinh | Đại học Northumbria, Anh Quốc | 36 | 40,660 | 18 |
Cử nhân Khoa học Y sinh | 42,800 | 18 | ||
Cử nhân Hóa sinh | Đại học Portsmouth | 40,660 | 18 | |
Cử nhân Khoa học Y sinh và Dược Lý | Đại học Coventry, Anh Quốc | 20-30 | 47,615 (30 t)
34,240 (20 t) |
17 |
Thạc sĩ Khoa học Phân tử Sinh học | 12 | 44,940 | 19 |

2.5. Chuyên ngành truyền thông
Chương trình học | Cấp bằng bởi | Thời gian (tháng) | Học phí đã bao gồm thuế (SGD) | Tuổi tối thiểu |
Cao đẳng cơ bản Truyền thông | MDIS | 7 | 7,490 | 15-16 |
Cao đẳng Truyền thông | MDIS | 7 | 8,025 | 16 |
Cử nhân Sản xuất truyền hình | Đại học Teesside | 16 | 23,540 | 18 |
Cử nhân Truyền thông và Kỹ thuật số | Đại học Portsmouth | 16 | 24,610 | 18 |
Cử nhân Văn hóa thông tin và Truyền thông | Đại học Sunderland | 27-18 | 33,170 (27 t)
22,470 (18 t) |
18 |

2.6. Chuyên ngành tâm lý học
Chương trình học | Cấp bằng bởi | Thời gian (tháng) | Học phí đã bao gồm thuế (SGD) | Tuổi tối thiểu |
Cao đẳng Tâm lý học | MDIS | 7 | 7,490 | 15-16 |
Cao đẳng nâng cao Tâm lý học | MDIS | 10 | 9,630 | 16 |
Cử nhân Tâm lý học | Đại học Coventry, Anh Quốc | 12 | 29,960 | 17 |
Thạc sĩ Tâm lý học ứng dụng | 12 | 35,310 | 19 |
Phòng thực hành ngành tâm lý học học viện MDIS
2.7. Chuyên ngành công nghệ thông tin
Chương trình học | Cấp bằng bởi | Thời gian (tháng) | Học phí đã bao gồm thuế (SGD) | Tuổi tối thiểu |
Cao đẳng cơ bản Công nghệ thông tin | MDIS | 7 | 7,490 | 15-16 |
Cao đẳng Công nghệ thông tin | MDIS | 7 | 8,025 | 16 |
Cử nhân Công nghệ thông tin | Đại học Teesside, Anh Quốc | 16-24 | 31,030 (24t)
21,935 (16t) |
18 |
Cử nhân An ninh mạng | 31,565 (24t)
21,400 (16t) |
18 | ||
Cử nhân Hệ thống thông tin doanh nghiệp | Đại học Portsmouth | 16 | 24,610 | 18 |
2.8. Chuyên ngành du lịch và quản lý khách sạn
Chương trình học | Cấp bằng bởi | Thời gian (tháng) | Học phí đã bao gồm thuế (SGD) | Tuổi tối thiểu |
Cao đẳng Quản lý du lịch và khách sạn | MDIS | 7 | 7,490 | 15-16 |
Cao đẳng nâng cao Quản lý du lịch và khách sạn (10 tháng lý thuyết + 6 tháng thực tập hưởng lương) | MDIS | 16 | 12,840 | 17 |
Cử nhân Quản lý du lịch và khách sạn | Đại học Sunderland, Anh Quốc | 9 | 18,725 | 18 |
Thạc sĩ Quản lý du lịch và khách sạn | 12 | 21,400 |
Phòng thực hành ngành quản lý nhà hàng và khách sạn học viện MDIS
2.9. Chuyên ngành ngôn ngữ
Chương trình học | Cấp bằng bởi | Thời gian (tháng) | Học phí đã bao gồm thuế (SGD) | Tuổi tối thiểu |
Chứng chỉ tiếng anh chuyên nghiệp | MDIS | 2-10 | 4,173/cấp độ | 15 |
3. Cơ sở vật chất trong khuôn viên
Hiếm có trường nào tại Singapore mà có khuôn viên rộng và hiện đại như MDIS. Với diện tích nhỏ và đông dân, hầu hết các trường đại học sẽ thuê mặt bằng trong các tòa nhà xây dựng sẵn. Trong khi đó, với MDIS, bạn sẽ hoàn toàn trải nghiệm khuôn viên rộng 30,000 m2 với 7 tòa nhà dạy học và 1 tòa ký túc xá 15 tầng ngay trong khuôn viên.

Ngoài 64 phòng dạy và thuyết trình, MDIS còn cung cấp cho sinh viên các phòng thí nghiệm chuyên biệt cho từng chuyên ngành: 5 phòng máy tính, 3 phòng thực hành thời trang, 4 phòng thí nghiệm….
Bên cạnh các cơ sở vật chất phục vụ việc dạy và học, sinh viên còn có thể tận hưởng các tiện nghi khác ngay trong khuôn viên như hiệu sách, cafe, cửa hàng tiện lợi, phòng nhảy, phòng gym, căng tin…

4. Ký túc xá
Không những có khuôn viên to rộng với mỗi chuyên ngành 1 tòa nhà, khu ký túc xá của MDIS còn nằm ngay trong khuôn viên, vô cùng thuận tiện và tiết kiệm cho việc đi lại của sinh viên. Ký túc xá trường có 2 tòa sinh viên nam và nữ riêng biệt, mỗi tòa 15 tầng. Các phòng đều trang bị đầy đủ quạt, máy lạnh, tủ, két sắt…mỗi tầng có phòng ăn và tủ lạnh, máy giặt, sấy tiện lợi.
Sinh viên có thể chọn phòng đơn, đôi hoặc phòng 4 người.

5. Chi phí du học tại MDIS
Vì không mất phí thuê mặt bằng nên học phí của MDIS được coi là ở mức trung bình thấp so với các trường đại học khác, đặc biệt là với hệ thạc sĩ.
Cũng giống các trường khác, những chi phí khác liên quan đến quản lý sinh viên quốc tế, hoạt động ngoại khóa, hội thảo… sẽ được yêu cầu tùy theo từng chương trình học.
- Chứng chỉ 1450 – 2100 SGD
- Cao đẳng cơ bản 2200 – 2300 SGD
- Cao đẳng 2000 – 2200 SGD
- Cao đẳng nâng cao 2200 – 2300 SGD
- Cử nhân 3000 – 3200 SGD
- Thạc sĩ 2700 – 2800 SGD
- Tiến sĩ 3000 – 3200 SGD
6. Học bổng và ưu đãi
Khi đăng ký du học qua Jellyfish Education bạn sẽ được nhận ngay những lợi ích sau:
- Học bổng lên đến 1500 SGD cho hệ cử nhân
- Học bổng lên đến 2000 SGD cho hệ thạc sĩ
- Tặng TOÀN BỘ phí xử lý hồ sơ trị giá 15 triệu đồng
Liên hệ Jellyfish Education ngay hôm nay để nhận ưu đãi và được tư vấn miễn phí mọi thông tin du học Singapore từ lộ trình học đến chi phí và sinh hoạt qua những cách sau:
-
- Gọi điện đến hotline 0982.014.138
- Nhắn tin fanpage: Du học Singapore cùng Jellyfish Education
- Điền vào form đăng ký TẠI ĐÂY.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
Jellyfish Education Vietnam – Hotline: 0982 014 138
Trụ sở chính: Phòng 1309, tòa nhà CMC, số 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội.
Hà Nội: Tòa nhà A1/D21 ngõ 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
Hải Phòng: Phòng 339, tầng 3, tòa nhà Sholega, 275 Lạch Tray, TP. Hải Phòng
Huế: Tầng 05, tòa nhà Techcombank, 24 Lý Thường Kiệt, TP. Huế
Đà Nẵng: F3, Thư Dung Plaza, 87 Nguyễn Văn Linh, Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Hồ Chí Minh: Tầng 4, tòa nhà MB Bank, số 538 Cách Mạng Tháng Tám, P.11, Q.3, TP. Hồ Chí Minh
Make | Model | Engine |
---|---|---|
SINGAPORE | CAO HỌC | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
SINGAPORE | ĐẠI HỌC | ĐA PHƯƠNG TIỆN |